Có 2 kết quả:

滚犊子 gǔn dú zi ㄍㄨㄣˇ ㄉㄨˊ 滾犢子 gǔn dú zi ㄍㄨㄣˇ ㄉㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) Beat it!
(2) Scram!
(3) Fuck off!

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) Beat it!
(2) Scram!
(3) Fuck off!